Điểm qua cách sử dụng hàm trong JavaScript

Điểm qua cách sử dụng hàm trong JavaScript cực kỳ dễ hiểu cho người mới học ( important )

Giới thiệu về hàm trong JavaScript

Hàm là một khối mã JavaScript có thể được gọi để thực hiện một tác vụ cụ thể. Khi thực hiện một tác vụ nhiều lần trong ứng dụng của bạn, hàm giúp tránh việc lặp lại mã và giúp mã của bạn dễ hiểu và dễ bảo trì hơn. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách khai báo và sử dụng hàm trong JavaScript.

Cách khai báo hàm trong JavaScript

  1. Khai báo hàm bằng từ khóa “function”

Cách đơn giản nhất để khai báo hàm trong JavaScript là bằng từ khóa “function”. Ví dụ dưới đây minh họa cách định nghĩa hàm có tên là “myFunction”:

				
					<a href="https://nodemy.vn/tim-hieu-ve-ham-trong-javascript-cach-tao-truyen-tham-so-va-su-dung-mot-cach-hieu-qua-don-gian-de-hieu-danh-cho-nguoi-moi-bat-dau-important/">function</a> myFunction() {
  // code của hàm
}

				
			

Hàm này có thể được gọi bằng cách sử dụng tên hàm:

				
					myFunction();

				
			
  1. Khai báo hàm bằng biểu thức hàm

Biểu thức hàm là một cách khai báo hàm bằng cách sử dụng biểu thức. Ví dụ dưới đây minh họa cách định nghĩa hàm bằng biểu thức hàm:

				
					var myFunction = function() {
  // code của hàm
};
				
			

Hàm này có thể được gọi bằng cách sử dụng tên hàm:

				
					myFunction();

				
			

Các tham số và giá trị trả về trong hàm

Các tham số và giá trị trả về trong hàm

				
					function myFunction(x) {
  // code của hàm
}

				
			

Hàm này có thể được gọi bằng cách truyền một giá trị cho tham số “x”:

				
					myFunction(5);

				
			
  1. Trả về giá trị từ hàm

Hàm có thể trả về một giá trị bằng cách sử dụng từ khóa “return”. Ví dụ dưới đây minh họa cách định nghĩa hàm trả về giá trị:

				
					function myFunction(x, y) {
  return x + y;
}

				
			

Ví dụ về sử dụng hàm trong JavaScript

  1. Ví dụ đơn giản

Ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng hàm trong JavaScript để tính tổng của hai số:

				
					function sum(a, b) {
  return a + b;
}

var result = sum(2, 3);

console.log(result); // output: 5

				
			
  1. Ví dụ sử dụng hàm để kiểm tra số chẵn/lẻ

Ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng hàm trong JavaScript để kiểm tra xem một số có phải là số chẵn hay số lẻ:

				
					function checkEvenOdd(num) {
  if (num % 2 == 0) {
    return "even";
  } else {
    return "odd";
  }
}

var result = checkEvenOdd(3);

console.log(result); // output: odd

				
			

Với ví dụ trên, khi gọi hàm checkEvenOdd(3), hàm sẽ trả về kết quả là “odd” vì số 3 là số lẻ.

Kết luận và bài viết có liên quan

kết luận: Hàm là một phần cực kỳ quan trọng của JavaScript và nó được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. Khi bạn hiểu được cách khai báo và sử dụng hàm trong JavaScript, bạn sẽ có khả năng xây dựng các ứng dụng web phức tạp và dễ bảo trì hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu được cách sử dụng hàm trong JavaScript một cách dễ hiểu và chi tiết.
Bài viết có liên quan: Các khái niệm cơ bản của JavaScript: Biến, Hàm, Đối tượng, Mảng, Vòng lặp, Câu lệnh điều kiện đơn giản cho người mới học ( important ) Exploring the Power of JavaScript Design Patterns: Enhancing Code Quality and Efficiency ( important )

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *