Closure

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và rất mạnh trong việc xây dựng các ứng dụng web động. Để có thể tận dụng tối đa sức mạnh của JavaScript, chúng ta cần hiểu rõ về Closure – một khái niệm quan trọng trong JavaScript.

I. Closure là gì?

Closure là một khái niệm quan trọng trong JavaScript, nó cho phép tạo ra các hàm có thể truy cập vào các biến và hàm trong phạm vi của chúng ta, ngay cả khi các biến và hàm đó đã được giải phóng ra khỏi bộ nhớ. Nó cho phép ta tạo ra các hàm mạnh mẽ và bảo vệ dữ liệu, đồng thời giúp cho việc quản lý biến và hàm trở nên dễ dàng hơn.

II. Cách tạo Closure trong JavaScript?

Chúng ta có thể tạo Closure bằng cách sử dụng hàm con (nested function) và phạm vi (scope). Khi chúng ta tạo ra một hàm con bên trong một hàm khác, hàm con sẽ có thể truy cập vào các biến và hàm trong phạm vi của hàm ngoài. Điều này cho phép ta tạo ra các biến “ẩn danh” (private variables) trong hàm và bảo vệ chúng khỏi sự truy cập từ bên ngoài.

Ví dụ: 

				
					function createCounter() {
  let count = 0;
  return function() {
    count++;
    console.log(count);
  }
}

let counter = createCounter();
counter(); // 1
counter(); // 2
counter(); // 3

				
			

Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một hàm createCounter() để tạo ra một biến count bằng cách sử dụng từ khóa let và gán giá trị ban đầu cho biến là 0. Tiếp theo, chúng ta trả về một hàm con mà được gọi là Closure. Hàm này có thể truy cập vào biến count của hàm cha thông qua phạm vi của hàm cha, bất kể hàm cha đã được thực thi và giải phóng khỏi bộ nhớ hay chưa.

Sau đó, chúng ta gán hàm Closure vào biến counter bằng cách gọi hàm createCounter(). Khi ta gọi hàm counter() nhiều lần, biến count trong Closure sẽ được tăng lên một đơn vị và giá trị của nó sẽ được in ra trên console.

Ví dụ về tạo module sử dụng Closure:

				
					let myModule = (function() {
  let privateVar = "<a href="https://nodemy.vn/hieu-arrow-function-va-this-trong-javascript-tao-ra-nhung-ham-manh-me-voi-cu-phap-ngan-gon-huong-dan-day-du-cho-nguoi-moi-bat-dau-important/">This</a> is a private variable";
  function privateFunction() {
    console.log("This is a private function");
  }
  return {
    publicFunction: function() {
      console.log("This is a public function");
    }
  }
})();

				
			

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng một hàm tự thực thi để tạo ra một Closure. Closure này chứa các biến và hàm “private” và trả về một đối tượng với một hàm “public” có thể được truy cập từ bên ngoài.

III. Kết luận và bài viết có liên quan

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Closure trong JavaScript và cách tạo ra các Closure. Chúng ta đã thấy rằng Closure là một khái niệm quan trọng giúp tạo ra các hàm mạnh mẽ và bảo vệ dữ liệu trong quá trình lập trình. Nếu bạn là người mới bắt đầu học lập trình JavaScript, chúng ta hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Closure và cách sử dụng nó để viết code tốt hơn.
Bài viết có liên quan: Giới thiệu về Destructuring trong JavaScript hướng dẫn đơn giản dễ hiểu dành cho người mới bắt đầu ( important ). Tìm hiểu về Json và Object đơn giản dễ hiểu đối với người bắt đầu với lập trình JavaScript một cách đơn giản dễ hiểu nhất ( important ).Tìm hiểu về Json và Object đơn giản dễ hiểu đối với người bắt đầu với lập trình JavaScript một cách đơn giản dễ hiểu nhất ( important ).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *